Ung thư là một nhóm bệnh trong tứ chứng nan y. Ngày nay với tiến bộ của khoa học y học, nhiều loại ung thư khi được phát hiện sớm và điều trị đúng cách đã được chữa khỏi. Chúng ta hy vọng trong tương lai, ung thư không còn là sự tuyệt vọng của người bệnh.
Những nguyên nhân chính gây ra ung thư
1. Khái niệm về Ung thư
Ung thư là tập hợp các bệnh lý đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của các tế bào phân chia không kiểm soát và có khả năng xâm nhập, phá hủy các mô cơ thể bình thường.
Hầu hết, các tế bào trong cơ thể đều có chức năng cụ thể và tuổi thọ cố định. Trong quá trình sống, một tế bào ở một độ tuổi nhất định sẽ nhận được chỉ thị để chết và cơ thể có thể thay thế nó bằng một tế bào mới hơn, hoạt động tốt hơn. Các tế bào ung thư bị thiếu các yếu tố hướng dẫn chúng ngừng phân chia và chết. Kết quả dẫn đến sự tích tụ các tế bào ung thư trong cơ thể, sử dụng oxy và chất dinh dưỡng quá mức bình thường, lấn át các tế bào khác.
Các tế bào ung thư có thể xuất hiện ở một khu vực, sau đó lan rộng qua các hạch bạch huyết. Một số loại ung thư gây ra sự phát triển tế bào nhanh chóng, trong khi những loại khác làm cho các tế bào phát triển và phân chia với tốc độ chậm hơn.
Có hơn 200 loại ung thư khác nhau. Ung thư thường được gọi tên theo cơ quan mà nó phát sinh, ví dụ: Ung thư gan phát sinh từ các tế bào gan, ung thư phổi phát sinh từ các tế bào phổi. Ung thư cũng có thể được gọi theo loại tế bào hình thành chúng như ung thư biểu mô (carcinoma) hay ung thư mô liên kết (sarcoma). Ngoài ra các ung thư có thể phát triển từ tế bào máu, như là các bệnh máu ác tính: leukemia, lymphoma …
2. Sự khác biệt của u lành tính và u ác tính (ung thư)
U lành và ung thư có đặc tính sinh học khác nhau.
2.1. Đặc điểm của khối u lành tính
⦁ Các tế bào có xu hướng không lan rộng;
⦁ Không xâm lấn mô gần đó;
⦁ Không di căn đến các bộ phận khác của cơ thể;
⦁ Hầu hết tăng trưởng chậm;
⦁ Có ranh giới rõ ràng;
⦁ Dưới kính hiển vi, hình dạng, nhiễm sắc thể và ADN của các tế bào có vẻ bình thường;
⦁ Không tiết ra hormone hoặc các chất khác (một ngoại lệ: pheochromocytomas của tuyến thượng thận);
⦁ Có thể không cần điều trị nếu không đe dọa sức khỏe;
⦁ Không có khả năng tái phát nếu được loại bỏ hoặc yêu cầu điều trị thêm như xạ trị hoặc hóa trị.
2.2. Đặc điểm của khối u ác tính
Các tế bào có thể lây lan;
- Thường xâm lấn các mô lân cận;
- Thường phát triển khá nhanh;
- Có thể lây lan qua máu hoặc bạch huyết;
- Có thể tái phát sau khi điều trị, đôi khi ở các cơ quan khác;
- Các tế bào có nhiễm sắc thể và ADN bất thường được đặc trưng bởi các hạt nhân lớn, tối; có thể có hình dạng bất thường;
- Có thể tiết ra các chất gây mệt mỏi và giảm cân (hội chứng paraneoplastic);
- Có thể cần điều trị tích cực, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch hoặc thuốc điều trị nhắm đích.
Sự khác nhau giữa bướu lành tính và bướu ác tính
3. Triệu chứng bệnh ung thư
Các dấu hiệu và triệu chứng gây ra bởi ung thư thay đổi tùy thuộc vào cơ quan của cơ thể bị ảnh hưởng cũng như giai đoạn phát triển của bệnh. Về cơ bản, ở giai đoạn sớm, cơ thể sẽ khó nhận thấy những dấu hiệu khác biệt. Tuy nhiên, một số dấu hiệu và triệu chứng chung liên quan nhưng không đặc hiệu với ung thư có thể kể đến bao gồm:
⦁ Mệt mỏi;
⦁ Thay đổi cân nặng bất thường, bao gồm giảm hoặc tăng ngoài ý muốn;
⦁ Thay đổi da, như vàng, sạm hoặc đỏ da, vết loét không lành hoặc thay đổi nốt ruồi hiện có;
⦁ Ho dai dẳng hoặc khó thở;
⦁ Khó nuốt, khàn tiếng;
⦁ Khó tiêu dai dẳng hoặc khó chịu sau khi ăn;
⦁ Đau cơ hoặc đau khớp dai dẳng;
⦁ Chảy máu không rõ nguyên nhân hoặc bầm tím.
4. Nguyên nhân gây ung thư
Nguyên nhân chính xác gây bệnh ung thư hầu hết chưa được xác định, tuy nhiên các nhà khoa học đã tìm ra mối liên hệ đặc biệt giữa ung thư và các thay đổi gen trong tế bào (đột biến gen). Gen có mặt trong mỗi tế bào cơ thể người, là hệ thống điều khiển hoạt động, điều hòa sự phát triển và phân chia tế bào. Gen bị đột biến ảnh hưởng đến hoạt động và chức năng tế bào, thường khiến tế bào bị phát triển quá mức.
Có nhiều nguyên nhân gây ra đột biến gen như:
4.1. Yếu tố di truyền
Bộ mã di truyền (AND) của một người được thừa hưởng một nửa từ bố và một nửa từ mẹ. Trong quá trình tế bào sinh trưởng, phát triển và biệt hoá, các AND của tế bào có khả năng gặp các đột biến. Không phải tất cả các trường hợp có gen đột biến đều bị ung thư, tuy nhiên yếu tố này làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư. Thực tế đột biến gen di truyền chiếm tỉ lệ nhỏ gây bệnh ung thư.
4.2. Yếu tố tác động
Hầu hết đột biến gen gây ung thư xảy ra do tác động từ môi trường, các tác nhân gây ra thường là: tiếp xúc với hóa chất gây ung thư, virus, chất phóng xạ, kích thích tố, tổn thương viêm mạn tính, … Đây là nguyên nhân chính gây ung thư và khiến căn bệnh này ngày càng phổ biến.
Yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư
4.3. Yếu tố ô nhiễm môi trường
Môi trường xung quanh chứa các hóa chất độc hại có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Ngay cả khi không hút thuốc, chỉ cần hít khói thuốc cũng có thể mắc ung thư. Hóa chất trong nhà hoặc nơi làm việc, chẳng hạn như amiăng và benzen, cũng có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư.
5. Ung thư phát triển như thế nào?
Những khối u ác tính sẽ tăng trưởng không giới hạn. Tế bào tăng trưởng quá mức dẫn đến việc chèn ép, gây tổn thương đến những tế bào lân cận. Nó sẽ không dừng lại cho đến khi không còn gì để phá. Tồi tệ hơn là khi những tế bào ác tính này di căn (di chuyển) sang những khu vực khác gây nguy cơ tử vong như não, tim, phổi, …
Ung thư được sinh ra bởi sự biến đổi của các gen kiểm soát chức năng tế bào, đặc biệt là các gen kiểm soát quá trình phát triển và phân chia tế bào. Các nhà nghiên cứu nhận ra rằng trong mỗi tế bào ung thư chứa nhiều đột biến. Có một số đột biến có thể thấy ở nhiều dạng ung thư khác nhau.
Các ung thư giống nhau về hình thể mô học nhưng đáp ứng điều trị khác nhau, và vì thế tiên lượng cũng rất khác nhau. Ví dụ, nhóm các ung thư đại trực tràng không có đột biến gen KRAS và BRAF có tiên lượng tốt hơn nhóm có đột biến một trong hai gen trên. Vì vậy, tần số và các loại đột biến gen hiện nay được sử dụng phổ biến để phân chia dưới nhóm ung thư.
Những dấu hiệu nguy hiểm cần phát hiện sớm
6. Biến chứng của bệnh ung thư
Người bệnh mắc ung thư có thể gặp một số biến chứng sau:
⦁ Cảm giác đau đớn: đau có thể do ung thư hoặc do điều trị ung thư, mặc dù không phải tất cả ung thư đều đau.
⦁ Mệt mỏi: mệt mỏi ở những người bị ung thư có nhiều nguyên nhân, nhưng thường có thể được kiểm soát. Mệt mỏi liên quan đến hóa trị liệu hoặc xạ trị là phổ biến.
⦁ Khó thở, buồn nôn.
Tiêu chảy hoặc táo bón. Ung thư và điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến ruột và gây ra triệu chứng tiêu chảy hoặc táo bón.
⦁ Giảm cân do tế bào ung thư sử dụng dinh dưỡng từ các tế bào bình thường.
⦁ Thay đổi chuyển hóa trong cơ thể: ung thư có thể làm đảo lộn sự cân bằng chuyển hóa bình thường trong cơ thể và làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Các dấu hiệu và triệu chứng của sự mất cân bằng chuyển hóa bao gồm khát nước quá nhiều, đi tiểu thường xuyên, táo bón.
⦁ Vấn đề về não và ⦁ hệ thần kinh: khối u có thể đè lên các dây thần kinh xung quanh, gây đau và mất chức năng của một bộ phận trong cơ thể. Ung thư liên quan đến não có thể gây ra đau đầu và các dấu hiệu và triệu chứng giống như đột quỵ, chẳng hạn như yếu ở một bên cơ thể.
⦁ Phản ứng hệ thống miễn dịch bất thường với ung thư: trong một số trường hợp, hệ thống miễn dịch của cơ thể có thể phản ứng với sự hiện diện của ung thư bằng cách tấn công các tế bào khỏe mạnh. Được gọi là hội chứng paraneoplastic, những phản ứng rất hiếm gặp này có thể dẫn đến một loạt các dấu hiệu và triệu chứng, chẳng hạn như đi lại khó khăn và co giật.
Khi ung thư tiến triển, nó có thể lan rộng (di căn) đến các bộ phận khác của cơ thể. Những người được điều trị sau ung thư vẫn có nguy cơ tái phát. Bệnh nhân cần được tư vấn từ bác sĩ để có thể đưa ra một kế hoạch chăm sóc, theo dõi chi tiết. Kế hoạch này có thể bao gồm việc kiểm tra định kỳ trong thời gian sau điều trị để phát hiện sớm tái phát ung thư.
Điều trị ung thư sớm giúp giảm tác hại của bệnh
7. Phương pháp điều trị ung thư
Dựa trên kết quả chẩn đoán, tùy theo loại ung thư và giai đoạn ung thư, mức độ bệnh cùng với xem xét sức khỏe tổng thể, yêu cầu điều trị bệnh, … các thầy thuốc sẽ lựa chọn phương pháp điều trị độc lập hoặc kết hợp để đem lại kết quả cao nhất cho bệnh nhân.
Các phương pháp điều trị ung thư phổ biến là: Phẫu thuật, hóa trị, xạ trị. Hiện nay, với sự tiến bộ của khoa học y học, các phương pháp điều trị ung thư tiên tiến có thể kể đến như liệu pháp miễn dịch, liệu pháp hormone, điều trị nhắm đích, trị liệu gen…
- Phẫu thuật: Loại bỏ tế bào ung thư, thường cắt một phần hoặc toàn bộ khối ung thư, có thể bao gồm cả tế bào khỏe mạnh.
– Hoá trị: Dùng các thuốc đặc hiệu để tiêu diệt các tế bào ung thư nhanh chóng. - Xạ trị: Dùng các chùm tia bức xạ mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư, bao gồm cận xạ trị và xạ trị bên ngoài.
- Liệu pháp miễn dịch: Bổ sung kháng thể để tăng cường miễn dịch tự nhiên trong cơ thể, từ đó tiêu diệt tế bào ung thư.
- Ghép tế bào gốc: phương pháp điều trị hỗ trợ cho ung thư máu, ung thư hạch, … sau khi bác sĩ dùng hóa trị liều cao để tiêu diệt tế bào ác tính.
- Liệu pháp hormone: Loại bỏ hoặc ngăn chặn hormone cấp năng lượng cho ung thư, ngăn chặn bệnh phát triển.
- Điều trị bằng thuốc nhắm đích: Dùng thuốc với hoạt chất đặc biệt can thiệp vào phần tử gây bệnh để ngăn ngừa ung thư phát triển và tồn tại.
Điều quan trọng để điều trị ung thư hiệu quả là phát hiện bệnh sớm, điều trị tích cực, tuân thủ đúng liệu trình, kết hợp với ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý, giữ tinh thần thoải mái, niềm tin vào cuộc sống.
Duy trì lối sống lành mạnh giúp giảm thiểu nguy cơ ung thư
8. Biện pháp phòng ngừa ung thư
Thông thường, không có phương pháp nào để ngăn ngừa tuyệt đối nguy cơ mắc ung thư. Nhưng các nhà khoa học đã khuyến cáo một số biện pháp để giảm nguy cơ ung thư như:
⦁ Bỏ thuốc lá. Hút thuốc dù chủ động hay thụ động đều có liên quan đến một số loại ung thư, không chỉ ⦁ ung thư phổi. Không chỉ người hút mà những người xung quanh cũng sẽ giảm nguy cơ ung thư trong tương lai.
⦁ Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá nhiều. Tia cực tím có hại (UV) từ mặt trời có thể làm tăng nguy cơ ung thư da. Sử dụng quần áo bảo hộ hoặc bôi kem chống nắng nếu phải ra ngoài.
⦁ Có chế độ ăn uống lành mạnh. Chọn chế độ ăn nhiều trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein giúp tăng cường sức khỏe.
⦁ Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ ung thư.
⦁ Duy trì cân nặng hợp lý. Nguyên nhân thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Do vậy, để đạt được và duy trì cân nặng khỏe mạnh nên thông qua sự kết hợp của chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
⦁ Khám sàng lọc ung thư, liên hệ với bác sĩ của bạn về các loại kiểm tra sàng lọc ung thư là tốt dựa trên các yếu tố nguy cơ ung thư trong cuộc sống hằng ngày…
⦁ Tiêm chủng có thể giúp ngăn ngừa một số loại virus gây ung thư.
Tác giả bài viết:
TS. Nguyễn Triệu Vân
Bác sĩ cao cấp, cố vấn chuyên môn của Napharco.
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAPHARCO
Địa chỉ: Đường D1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: 02213.766.338
Hotline: 0916.213.968
Mail: napharcopharma.corp@gmail.com